Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
frequency modulator feedback demodulator
|
Kỹ thuật
(bộ giải điều, bộ tách sóng) hồi tiếp biến điệu tần số